1 | | Algebra . - La Habana: Ciencia tecnica. 1970. - 638 tr.: 24 cm. |
2 | | Applied linear agebra and matrix analysis: Revised second edition . - New York: McGraw - Hill. 2000. - 293 tr.: 24 cm. |
3 | | Bài giảng đại số / Đỗ Phi Nga . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 192 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00123, VM/03586-VM/03589 |
4 | | Bài giảng toán cao cấp 2 : Học phần đại số : Dành cho ngành Quản trị kinh doanh / Đỗ Phi Nga . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 135 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00124, VM/03598-VM/03601 |
5 | | Bài tập Cơ sở dữ liệu / Nguyễn Xuân Huy, Lê Hoài Bắc . - Xuất bản lần thứ 6. - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2012. - 167 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/05161-VM/05164 |
6 | | Bài tập toán cao cấp. T.1 : Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 14. - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 415 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/26827-VG/26876 |
7 | | Bài tập toán cao cấp. T.1 : Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 14. - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 415 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04438-VM/04442 |
8 | | Bài tập toán cao cấp. T.1: Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 388 tr; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/18301-VG/18600 |
9 | | Bài tập toán cao cấp. Tập 1, đại số và hình học giải tích / Cb. : Nguyễn Đình Trí; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 415tr : 20,5cm. Thông tin xếp giá: VG/29660-VG/29672 |
10 | | Bài tập Toán học cao cấp. Tập 1, Phép tính giải tích một số biến số / Cb. : Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 17. - Hà Nội : Giáo dục, 2013. - 415 tr : 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/30128-VG/30142 |
11 | | Bài tậpToán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Cb. : Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 13. - Hà Nội : Giáo dục, 2012. - 407tr : 20,5cm. |
12 | | Beginning & intermediate algebra / Andrea Hendricks, Oiyin Pauline Chow . - New York : McGraw-Hill, c2013. - xxxv, [28], 993, [78] p. : ill. (chiefly col.) ; 28 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 | | Beginning aigebra / Stefan Baratto, Barry Bergman . - 7. - McGraw-Hill, 2008. - 988 tr. ; 28 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 | | Beginning algebra / Andrea Hendricks, Oiyin Pauline Chow . - 1st ed. - New York : McGraw-Hill, c2013. - xxxv, 710 p., [various pages] : ill.(some col.) ; 28 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 | | Beginning and intermediate algebra / Julie Miller, Molly O\'Neill . - 2nd ed. / Nancy Hyde. - Boston : McGraw-Hill, c2008. - 1 v. (various pagings) : col. ill. ; 28 cm. |
16 | | College algebra with trigonometry : graphs and models / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen . - Boston : McGraw-Hill Higher Education, c2005. - xxx, 930, 147, 10 p. : ill. (some col.) ; 27 cm. - ( Barnett, Ziegler, and Byleen\'s precalculus series ). Thông tin xếp giá: AM/00381 |
17 | | Commutative Algebra. T.1: 1958.- 329 tr . - La Habana: Edicion Revolucionaria. - 24 cm. |
18 | | Comnutative algebra. T.2: 1960.-415 . - La Habana: Edicion Revolucionaria. - 24 cm. |
19 | | Đại số tuyến tính / Lê Đình Thịnh, Phan Văn Hạp, Hoàng Đức Nguyên . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 216 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04558-VM/04562 |
20 | | Giáo trình đại số / Lê Bá Long . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2010. - 393 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00023, Lc/00024, VG/03481-VG/03780, VG/27752-VG/27791, VG/30033-VG/30082, VM/00252-VM/00261 |
21 | | Intermediate algebra / Julie Miller, Molly O'Neill, Nancy Hyde ; with contributions by Mitchel Levy . - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - xxvi, 860, A185, I-12 p. : ill. (some col.) ; 28 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 | | Merrill algebra 1: Applications and connections . - New York: Macmillan. 1992. - 711 tr.: 25,5 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 | | Modern Algebra . - La Habana: Edicion Revolucionaria. - 24 cm. |
24 | | Phân cụm mờ sử dụng lý thuyết đại số gia tử : Luận văn ThS Kỹ thuật : Khoa học máy tính : 60 48 01 / Nguyễn Thị Phương ; Nghd.: TS Nguyễn Mạnh Hùng . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 54 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00777 |
25 | | Precalculus / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen. . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, c2008. - xxiv, 1044 p. : ill. ; 26 cm. - ( Barnett, Ziegler & Byleen\'s precalculus series ). Thông tin xếp giá: AM/00382 |
26 | | The structure of lie groups . - San Francisco: Holden- Day, Inc. 1965. - 300 tr.: 24 cm. |
27 | | Toán học cao cấp : Giáo trình dùng cho các trường Đại học kĩ thuật. T.1 : Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (C.b), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 17. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 391 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/30083-VG/30097, VM/04423-VM/04427 |
28 | | Toán học cao cấp : Giáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật. T.1 : Đại số và hình học giải tích / C.b : Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 398tr. ; 21cm. Thông tin xếp giá: VG/17201-VG/17500 |